Power Metal Resources Cổ phiếu

Power Metal Resources EBIT 2024

Power Metal Resources EBIT

-2,81 tr.đ. GBP

Ticker

POW.L

ISIN

GB00BYWJZ743

Mã WKN

A2JSA5

Năm 2024, EBIT của Power Metal Resources là -2,81 tr.đ. GBP, tăng -3,00% so với EBIT -2,90 tr.đ. GBP của năm trước.

Lịch sử Power Metal Resources EBIT

NĂMEBIT (undefined GBP)
2023-
2022-
2021-
2020-
2019-
2018-
2017-
2016-
2015-
2014-
2013-
2012-
2011-

Power Metal Resources Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Power Metal Resources, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Power Metal Resources kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Power Metal Resources, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Power Metal Resources. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Power Metal Resources. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Power Metal Resources, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Power Metal Resources.

Power Metal Resources Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyPower Metal Resources Doanh thuPower Metal Resources EBITPower Metal Resources Lợi nhuận
202378.000,00 undefined-2,81 tr.đ. undefined-1,10 tr.đ. undefined
202237.000,00 undefined-2,90 tr.đ. undefined-2,26 tr.đ. undefined
202137.000,00 undefined-796.000,00 undefined-592.000,00 undefined
20209.000,00 undefined-826.000,00 undefined-1,38 tr.đ. undefined
20190 undefined-668.000,00 undefined-1,54 tr.đ. undefined
20180 undefined-1,15 tr.đ. undefined-6,64 tr.đ. undefined
20170 undefined-363.000,00 undefined-3,95 tr.đ. undefined
20160 undefined-1,80 tr.đ. undefined-1,78 tr.đ. undefined
20152.000,00 undefined-1,77 tr.đ. undefined-1,77 tr.đ. undefined
201426.000,00 undefined-1,38 tr.đ. undefined-1,38 tr.đ. undefined
20130 undefined-2,02 tr.đ. undefined-2,02 tr.đ. undefined
20120 undefined-560.000,00 undefined-560.000,00 undefined
20110 undefined-10.000,00 undefined-10.000,00 undefined

Power Metal Resources Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Power Metal Resources chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Power Metal Resources. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Power Metal Resources còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Power Metal Resources. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Power Metal Resources giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Power Metal Resources trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Power Metal Resources. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Power Metal Resources. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Power Metal Resources. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Power Metal Resources. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Power Metal Resources Lịch sử biên lãi

Power Metal Resources Biên lãi gộpPower Metal Resources Biên lợi nhuậnPower Metal Resources Biên lợi nhuận EBITPower Metal Resources Biên lợi nhuận
2023100,00 %-3.605,13 %-1.405,13 %
2022100,00 %-7.835,13 %-6.097,30 %
2021100,00 %-2.151,35 %-1.600,00 %
2020100,00 %-9.177,78 %-15.344,45 %
2019100,00 %0 %0 %
2018100,00 %0 %0 %
2017100,00 %0 %0 %
2016100,00 %0 %0 %
2015100,00 %-88.399,99 %-88.399,99 %
2014100,00 %-5.307,69 %-5.307,69 %
2013100,00 %0 %0 %
2012100,00 %0 %0 %
2011100,00 %0 %0 %

Power Metal Resources Aktienanalyse

Power Metal Resources làm gì?

Power Metal Resources PLC is a publicly traded company based in London, United Kingdom. It was founded in 2018 and operates in the natural resources industry. The company specializes in the development and exploration of precious metal and energy projects. Power Metal Resources PLC focuses on strategic partnerships, joint ventures, and acquisitions to build a diversified portfolio. Its business model combines exploration, acquisitions, and joint ventures to develop precious metal and energy projects. The company invests in promising exploration areas and actively seeks acquisition or joint venture partners to continuously expand its portfolio, minimizing risk and maximizing growth opportunities. Power Metal Resources PLC was founded in 2018 by CEO Paul Johnson, who has over 25 years of experience in the natural resources industry. The company successfully listed on the London Stock Exchange the same year and raised £4.2 million through its initial public offering (IPO). Since then, the company has continuously invested in exploration projects in various countries. The company is divided into two divisions: precious metal and energy extraction. In the precious metal division, Power Metal Resources PLC focuses on gold, silver, platinum, and palladium, while in the energy division, it focuses on cobalt, nickel, and lithium. The company aims to concentrate on the development of underground mines and the exploration of near-surface deposits in these two areas. Power Metal Resources PLC participates in various explorations in different countries, with Canada, Australia, and Botswana being the most important for the company. In 2019, the company acquired an 18.26% stake in an Australian cobalt and battery metal exploration company. In the same year, it acquired a 40% stake in a gold project in Ghana. In January 2020, Power Metal Resources PLC announced its investment in one of the largest cobalt exploration areas in the Congo. In summary, Power Metal Resources PLC is a young company active in the natural resources industry, focusing on the development of precious metal and energy projects. The company's business model combines exploration areas, acquisitions, and joint ventures. Its goal is to grow rapidly and focus on the development of underground mines and the exploration of near-surface deposits. Power Metal Resources PLC participates in various explorations in different countries and aims to build a diversified portfolio to minimize risk and maximize growth opportunities. Power Metal Resources ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Power Metal Resources

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Power Metal Resources biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Power Metal Resources có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Power Metal Resources là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Power Metal Resources có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Power Metal Resources

Power Metal Resources đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Power Metal Resources đã đạt được EBIT là -2,81 tr.đ. GBP.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Power Metal Resources.

EBIT của Power Metal Resources đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Power Metal Resources đã tăng -3,001% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Power Metal Resources được trình bày như thế nào?

EBIT của Power Metal Resources được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Power Metal Resources trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Power Metal Resources đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Power Metal Resources sẽ trả cổ tức là 0 GBP.

Lợi suất cổ tức của Power Metal Resources là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Power Metal Resources hiện nay là .

Power Metal Resources trả cổ tức khi nào?

Power Metal Resources trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Power Metal Resources là như thế nào?

Power Metal Resources đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Power Metal Resources là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 GBP. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Power Metal Resources nằm trong ngành nào?

Power Metal Resources được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Power Metal Resources kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Power Metal Resources vào ngày 7/9/2024 với số tiền 0 GBP, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 7/9/2024.

Power Metal Resources đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 7/9/2024.

Cổ tức của Power Metal Resources trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Power Metal Resources đã phân phối 0 GBP dưới hình thức cổ tức.

Power Metal Resources chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Power Metal Resources được phân phối bằng GBP.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Power Metal Resources

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Power Metal Resources Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Power Metal Resources Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: